Dizionario Giapponese - Vietnamita

日本語, にほんご - Tiếng Việt

スーバ in Vietnamita:

1. siêu thị


Tôi sẽ đi mua sắm ở siêu thị.

Vietnamita parola "スーバ"(siêu thị) si verifica in set:

Tự vựng ngữ pháp 5