Dizionario Giapponese - Vietnamita

日本語, にほんご - Tiếng Việt

アームチェア in Vietnamita:

1. ghế bành ghế bành


Cái ghế bành này rất thoải mái.

Vietnamita parola "アームチェア"(ghế bành) si verifica in set:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Nhật