Dizionario Giapponese - Vietnamita

日本語, にほんご - Tiếng Việt

わずらわしい in Vietnamita:

1. Làm phiền Làm phiền


Đứa trẻ này thật sự làm phiền tôi.
Tiếng nhạc này làm phiền tôi.