Dizionario Giapponese - Vietnamita

日本語, にほんご - Tiếng Việt

がつ in Vietnamita:

1. tháng


Schumacher đã chiến thắng rất nhiều cuộc đua.

Vietnamita parola "がつ"(tháng) si verifica in set:

Tự vựng ngữ pháp 5