Dizionario Italiano - Vietnamita

italiano - Tiếng Việt

gentile in Vietnamita:

1. lịch sự lịch sự


Con gái cô ấy rất tốt bụng và lịch sự.

Vietnamita parola "gentile"(lịch sự) si verifica in set:

Aggettivi della personalità in vietnamita