Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Indonesiano - Vietnamita
T
tisu
Dizionario Indonesiano - Vietnamita
-
tisu
in Vietnamita:
1.
mô
Đêm qua tôi có một giấc mơ kinh khủng.
Anh ta đã trả lời tôi một cách mơ hồ.
Tôi rất mơ ước được nhìn thấy Paris.
Tôi có ước mơ.
Bạn khiến tôi mơ đấy.
Tôi mơ đến bạn.
Giấc mơ đã trở thành hiện thực.
Ngủ ngon. Chúc bạn nhiều giấc mơ đẹp.
altre parole che iniziano con "T"
tinju in Vietnamita
tipis in Vietnamita
tirai in Vietnamita
titik in Vietnamita
toko in Vietnamita
toko buku in Vietnamita
tisu In altri dizionari
tisu in Arabo
tisu Ceco
tisu Tedesco
tisu in inglese
tisu Spagnolo
tisu in francese
tisu in hindi
tisu in Italiano
tisu Georgiano
tisu Lituano
tisu in Olandese
tisu Norvegese
tisu in polacco
tisu Portoghese
tisu Rumeno
tisu Russo
tisu Slovacco
tisu Svedese
tisu in turco
tisu in cinese
-
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
R
S
T
U
V
W
Y
Z
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy