Dizionario Ungherese - Vietnamita

magyar - Tiếng Việt

társaságkedvelő in Vietnamita:

1. hòa đồng hòa đồng



Vietnamita parola "társaságkedvelő"(hòa đồng) si verifica in set:

Các tính từ cá tính trong tiếng Hungari
Személyiségnevek vietnami nyelven