Dizionario Ungherese - Vietnamita

magyar - Tiếng Việt

nyár in Vietnamita:

1. mùa hè mùa hè



Vietnamita parola "nyár"(mùa hè) si verifica in set:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Hungari
Hónapok és évszakok vietnami nyelven