Dizionario Ungherese - Vietnamita

magyar - Tiếng Việt

lusta in Vietnamita:

1. lười biếng lười biếng


Bạn là người lười biếng nhất mà tôi từng gặp.

Vietnamita parola "lusta"(lười biếng) si verifica in set:

Các tính từ cá tính trong tiếng Hungari
Személyiségnevek vietnami nyelven