Dizionario Ungherese - Vietnamita

magyar - Tiếng Việt

kerékpár in Vietnamita:

1. xe đạp xe đạp


Đứa bé ngã từ chiếc xe đạp.

Vietnamita parola "kerékpár"(xe đạp) si verifica in set:

Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Hungari
A közlekedési eszközök vietnami nyelven