Dizionario Ungherese - Vietnamita

magyar - Tiếng Việt

gyümölcslé in Vietnamita:

1. nước ép nước ép



Vietnamita parola "gyümölcslé"(nước ép) si verifica in set:

Tên các loại đồ uống trong tiếng Hungari
Italok vietnami nyelven