Dizionario Croato - Vietnamita

hrvatski jezik - Tiếng Việt

sport in Vietnamita:

1. tên các môn thể thao tên các môn thể thao



Vietnamita parola "sport"(tên các môn thể thao) si verifica in set:

Tên các môn thể thao trong tiếng Croatia
Sport na vijetnamskom