Dizionario galiziano - Vietnamita

galego - Tiếng Việt

xuño in Vietnamita:

1. tháng Sáu tháng Sáu



Vietnamita parola "xuño"(tháng Sáu) si verifica in set:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Galicia
Meses e estacións en vietnamita