Dizionario Francese - Vietnamita

Français - Tiếng Việt

seau in Vietnamita:

1. xô


Đừng xô đẩy tôi mạnh quá. Nguy hiểm đấy.

Vietnamita parola "seau"(xô) si verifica in set:

Produits ménagers en vietnamien