Dizionario Francese - Vietnamita

Français - Tiếng Việt

grippe in Vietnamita:

1. cúm cúm


Thuốc này không bảo vệ chống bệnh cúm.

2. cảm cúm cảm cúm



Vietnamita parola "grippe"(cảm cúm) si verifica in set:

Problèmes de santé en vietnamien