Dizionario Francese - Vietnamita

Français - Tiếng Việt

frisson in Vietnamita:

1. rùng mình


Tôi lạnh rùng mình.

2. ớn lạnh



Vietnamita parola "frisson"(ớn lạnh) si verifica in set:

Problèmes de santé en vietnamien