Dizionario Francese - Vietnamita

Français - Tiếng Việt

cuillère à café in Vietnamita:

1. muỗng cà phê muỗng cà phê



2. thìa cà phê thìa cà phê



Vietnamita parola "cuillère à café"(thìa cà phê) si verifica in set:

Vocabulaire de la salle à manger en vietnamien