Dizionario Francese - Vietnamita

Français - Tiếng Việt

carré in Vietnamita:

1. vuông vuông



Vietnamita parola "carré"(vuông) si verifica in set:

đặc điểm người

2. hình vuông hình vuông



Vietnamita parola "carré"(hình vuông) si verifica in set:

Les formes en vietnamien