Dizionario Francese - Vietnamita

Français - Tiếng Việt

Émotion in Vietnamita:

1. cảm xúc cảm xúc


Đừng thể hiện cảm xúc của bạn.

Vietnamita parola "Émotion"(cảm xúc) si verifica in set:

Système nerveux