Dizionario Finlandese - Vietnamita

suomen kieli - Tiếng Việt

ujo in Vietnamita:

1. nhút nhát nhút nhát



Vietnamita parola "ujo"(nhút nhát) si verifica in set:

Các tính từ cá tính trong tiếng Phần Lan
Persoonallisuuden adjektiivit vietnamiksi