Dizionario Finlandese - Vietnamita

suomen kieli - Tiếng Việt

tennis in Vietnamita:

1. quần vợt quần vợt



Vietnamita parola "tennis"(quần vợt) si verifica in set:

Tên các môn thể thao trong tiếng Phần Lan
Urheilu vietnamiksi