Dizionario Finlandese - Vietnamita

suomen kieli - Tiếng Việt

temppeli in Vietnamita:

1. ngôi đền ngôi đền



Vietnamita parola "temppeli"(ngôi đền) si verifica in set:

Tên các tòa nhà trong tiếng Phần Lan
Rakennukset vietnamiksi