Dizionario Finlandese - Vietnamita

suomen kieli - Tiếng Việt

ruskea in Vietnamita:

1. màu nâu màu nâu



Vietnamita parola "ruskea"(màu nâu) si verifica in set:

Tên gọi màu sắc trong tiếng Phần Lan
Värit vietnamiksi