Dizionario Finlandese - Vietnamita

suomen kieli - Tiếng Việt

puutarha in Vietnamita:

1. vườn vườn



Vietnamita parola "puutarha"(vườn) si verifica in set:

Tên các phòng trong nhà trong tiếng Phần Lan
Huonetta talossa vietnamiksi