Dizionario Finlandese - Vietnamita

suomen kieli - Tiếng Việt

portaikko in Vietnamita:

1. cầu thang



Vietnamita parola "portaikko"(cầu thang) si verifica in set:

Tên các phòng trong nhà trong tiếng Phần Lan
Huonetta talossa vietnamiksi