Dizionario Finlandese - Vietnamita

suomen kieli - Tiếng Việt

papukaija in Vietnamita:

1. con vẹt con vẹt



Vietnamita parola "papukaija"(con vẹt) si verifica in set:

Tên các loài động vật trong tiếng Phần Lan
Eläimet vietnamiksi