Dizionario Finlandese - Vietnamita

suomen kieli - Tiếng Việt

numerot in Vietnamita:

1. cách đọc các con số cách đọc các con số



Vietnamita parola "numerot"(cách đọc các con số) si verifica in set:

Cách đọc các con số trong tiếng Phần Lan
Numerot vietnamiksi