Dizionario Finlandese - Vietnamita

suomen kieli - Tiếng Việt

musiikki in Vietnamita:

1. âm nhạc âm nhạc



Vietnamita parola "musiikki"(âm nhạc) si verifica in set:

Tên các môn học ở trường trong tiếng Phần Lan
Kouluaineet vietnamiksi