Dizionario Finlandese - Vietnamita

suomen kieli - Tiếng Việt

lokakuu in Vietnamita:

1. tháng Mười tháng Mười



Vietnamita parola "lokakuu"(tháng Mười) si verifica in set:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Phần Lan
Kuukaudet ja vuodenajat vietnamiksi