Dizionario Finlandese - Vietnamita

suomen kieli - Tiếng Việt

liima in Vietnamita:

1. keo dán keo dán



Vietnamita parola "liima"(keo dán) si verifica in set:

Tên các thiết bị trường học trong tiếng Phần Lan
Koulutarvikkeet vietnamiksi