Dizionario Finlandese - Vietnamita

suomen kieli - Tiếng Việt

kuljettaja in Vietnamita:

1. người lái xe người lái xe



Vietnamita parola "kuljettaja"(người lái xe) si verifica in set:

Tên các ngành nghề trong tiếng Phần Lan
Ammatit vietnamiksi