Dizionario Finlandese - Vietnamita

suomen kieli - Tiếng Việt

kesä in Vietnamita:

1. mùa hè mùa hè



Vietnamita parola "kesä"(mùa hè) si verifica in set:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Phần Lan
Kuukaudet ja vuodenajat vietnamiksi