Dizionario Finlandese - Vietnamita

suomen kieli - Tiếng Việt

kaksikymmentä in Vietnamita:

1. hai mươi hai mươi



Vietnamita parola "kaksikymmentä"(hai mươi) si verifica in set:

Cách đọc các con số trong tiếng Phần Lan
Numerot vietnamiksi