Dizionario Finlandese - Vietnamita

suomen kieli - Tiếng Việt

insinööri in Vietnamita:

1. kỹ sư kỹ sư



Vietnamita parola "insinööri"(kỹ sư) si verifica in set:

Tên các ngành nghề trong tiếng Phần Lan
Ammatit vietnamiksi