Dizionario Finlandese - Vietnamita

suomen kieli - Tiếng Việt

fysiikka in Vietnamita:

1. vật lý



Vietnamita parola "fysiikka"(vật lý) si verifica in set:

Tên các môn học ở trường trong tiếng Phần Lan
Kouluaineet vietnamiksi