Dizionario Finlandese - Vietnamita

suomen kieli - Tiếng Việt

elokuvateatteri in Vietnamita:

1. rạp chiếu phim rạp chiếu phim



Vietnamita parola "elokuvateatteri"(rạp chiếu phim) si verifica in set:

Tên các tòa nhà trong tiếng Phần Lan
Rakennukset vietnamiksi