Dizionario Finlandese - Vietnamita

suomen kieli - Tiếng Việt

bussi in Vietnamita:

1. xe buýt xe buýt


Hôm qua tôi đi xe buýt đến Lyon.

Vietnamita parola "bussi"(xe buýt) si verifica in set:

Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Phần Lan
Kulkuvälineet vietnamiksi