Dizionario Finlandese - Vietnamita

suomen kieli - Tiếng Việt

Espanja in Vietnamita:

1. Tây Ban Nha Tây Ban Nha



Vietnamita parola "Espanja"(Tây Ban Nha) si verifica in set:

Tên quốc gia trong tiếng Phần Lan
Maat vietnamiksi