Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Spagnolo - Vietnamita
Q
que
Dizionario Spagnolo - Vietnamita
-
que
in Vietnamita:
1.
mà
Má, con có thể ăn một miếng bánh quy được không? "Không. Con không nên ăn giữa bữa ăn."
Cô ấy hôn lên má bố mình.
2.
nó
3.
người
Cô là người nước nào?
Mọi người thật ngu xuẩn.
altre parole che iniziano con "Q"
quedar in Vietnamita
quedarse in Vietnamita
quejarse in Vietnamita
quemar in Vietnamita
querer in Vietnamita
querido in Vietnamita
¡
A
Á
B
C
D
E
É
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ó
P
Q
R
S
T
U
Ú
V
Y
Z
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy