Dizionario Spagnolo - Vietnamita

español - Tiếng Việt

entusiasta in Vietnamita:

1. nhiệt tình nhiệt tình


Marie là người rất nhiệt tình.

Vietnamita parola "entusiasta"(nhiệt tình) si verifica in set:

300 tình từ tiếng Anh 276 - 300