Dizionario Spagnolo - Vietnamita

español - Tiếng Việt

el respeto in Vietnamita:

1. tôn trọng tôn trọng


Bạn nên tôn trọng cha mẹ nhiều hơn.

Vietnamita parola "el respeto"(tôn trọng) si verifica in set:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 76 - 100