Dizionario Spagnolo - Vietnamita

español - Tiếng Việt

de repuesto in Vietnamita:

1. dự trữ dự trữ



Vietnamita parola "de repuesto"(dự trữ) si verifica in set:

300 tình từ tiếng Anh 126 - 150

2. bổ sung bổ sung