Dizionario Spagnolo - Vietnamita

español - Tiếng Việt

cubeta in Vietnamita:

1. xô


Đừng xô đẩy tôi mạnh quá. Nguy hiểm đấy.

Vietnamita parola "cubeta"(xô) si verifica in set:

Productos de limpieza en vietnamita