Dizionario esperanto - Vietnamita

Esperanto - Tiếng Việt

stulta in Vietnamita:

1. ngốc nghếch ngốc nghếch



Vietnamita parola "stulta"(ngốc nghếch) si verifica in set:

Các tính từ cá tính trong quốc tế ngữ
Personaj adjektivoj en la vjetnama