Dizionario esperanto - Vietnamita

Esperanto - Tiếng Việt

nigra in Vietnamita:

1. màu đen màu đen


Mẹ tôi đưa cho tôi cái váy màu đen.

Vietnamita parola "nigra"(màu đen) si verifica in set:

Tên gọi màu sắc trong quốc tế ngữ
Koloroj en la vjetnama