Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario esperanto - Vietnamita
M
malĝentila
Dizionario esperanto - Vietnamita
-
malĝentila
in Vietnamita:
1.
thô lỗ
Bình luận của bạn thật thô lỗ.
Tôi không thích bạn trai bạn. Anh ấy bất lịch sự và thô lỗ.
Vietnamita parola "malĝentila"(thô lỗ) si verifica in set:
Các tính từ cá tính trong quốc tế ngữ
Personaj adjektivoj en la vjetnama
2.
bất lịch sự
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy