Dizionario esperanto - Vietnamita

Esperanto - Tiếng Việt

krokodilo in Vietnamita:

1. cá sấu cá sấu



Vietnamita parola "krokodilo"(cá sấu) si verifica in set:

Tên các loài động vật trong quốc tế ngữ
Bestoj en la vjetnama