Dizionario esperanto - Vietnamita

Esperanto - Tiếng Việt

amuza in Vietnamita:

1. buồn cười buồn cười



Vietnamita parola "amuza"(buồn cười) si verifica in set:

Các tính từ cá tính trong quốc tế ngữ
Personaj adjektivoj en la vjetnama