Dizionario Inglese - Vietnamita

English - Tiếng Việt

tradition in Vietnamita:

1. truyền thống truyền thống


Ngày lễ truyền thống ở đất nước bạn là ngày nào?
Có rất nhiều truyền thống ở Pháp.

Vietnamita parola "tradition"(truyền thống) si verifica in set:

1000 danh từ tiếng Anh 451 - 500