Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Inglese - Vietnamita
S
six
Dizionario Inglese - Vietnamita
-
six
in Vietnamita:
1.
sáu
Hồ này sâu nhỉ!
Những kỉ niệm tuổi thơ mãi khắc sâu trong lòng tôi như những bài học vô giá đi theo tôi suốt cuộc đời
Ông ấy thường làm những việc làm tốt có ý nghĩa giáo dục sâu sắc.
Bài thơ ngắn gọn nhưng ý tứ thật sâu sắc.
Vietnamita parola "six"(sáu) si verifica in set:
Cách đọc các con số trong tiếng Anh
Numbers in Vietnamese
numbers and amounts
altre parole che iniziano con "S"
sister in Vietnamita
sit in Vietnamita
site in Vietnamita
sixteen in Vietnamita
size in Vietnamita
skateboarding in Vietnamita
six In altri dizionari
six in Arabo
six Ceco
six Tedesco
six Spagnolo
six in francese
six in hindi
six sull' Indonesiano
six in Italiano
six Georgiano
six Lituano
six in Olandese
six Norvegese
six in polacco
six Portoghese
six Rumeno
six Russo
six Slovacco
six Svedese
six in turco
six in cinese
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
Y
Z
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy